Rene HOWE
70
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th10 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Torquay United | Hạng 5 | 30 (0) | 11 | 14 | 2 | 7,57 | 1 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 32 (0) | 12 | 11 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 22 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,36 | 3 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 1 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 22 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,73 | 2 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,75 | 0 | 1 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Gillingham | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 10 | 4 | 7,04 | 2 | 0 |
1 | Morecambe | Hạng 5 | 30 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 66 | 65 | 21 | 7,10 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th02 2014 | Torquay United | Newport County | 292k | Rene HOWE |
9 | 31 Th12 2012 | Peterborough United | Torquay United | 108k | Rene HOWE |
4 | 22 Th01 2011 | Gillingham | Peterborough United | 171k | Rene HOWE |
2 | 1 Th04 2010 | Morecambe | Gillingham | 273k | Rene HOWE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
21 Th07 2013 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |