Ibáñez PABLO
80
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 6 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,32 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th12 2014 | Không | Xerez Club Deportivo | 1.2M | Ibáñez PABLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2014 | 83 | 80 | 3 |
24 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 86 | 84 | 2 |
4 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
24 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
26 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |