Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jay O'SHEA

Jay O'SHEA Photo
Chesterfield

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brisbane Roar)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

10 Th08 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Chesterfield)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chesterfield Hạng 5 13 (0)5107,5400
15 Chesterfield Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chesterfield Hạng 5 13 (0) 5 1 07,540 0
14 Chesterfield Hạng 4 31 (0) 6 2 26,815 1
13 Chesterfield Hạng 4 27 (0) 3 6 06,594 0
12 Chesterfield Hạng 4 22 (0) 2 0 06,501 0
11 Chesterfield Hạng 4 22 (0) 6 4 06,775 0
10 Chesterfield Hạng 4 30 (0) 10 3 36,973 0
9 Chesterfield Hạng 4 10 (0) 1 1 06,700 0
9 Birmingham City Hạng 2 3 (0) 0 0 06,001 0
8 Birmingham City Hạng 1 13 (0) 1 0 06,080 0
7 Birmingham City Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Birmingham City Hạng 1 13 (0) 0 1 05,080 0
5 Birmingham City Hạng 1 3 (0) 0 1 05,670 0
4 Birmingham City Hạng 1 4 (0) 0 1 06,001 0
2 Birmingham City Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)342056,58201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 7 Th02 2013Birmingham CityChesterfield632kJay O'SHEA
114 Th10 2009GalwayBirmingham City1.6MJay O'SHEA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20247978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20247779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th01 20137877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20097780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----