Francisco MOLINERO
77
Chỉ số
6 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th07 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Betis), Spanish Shield (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
9 | Real Murcia | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
8 | Real Murcia | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
1 | Levante UD | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,43 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Murcia | Real Betis | 3.3M | Francisco MOLINERO |
7 | 29 Th05 2012 | SD Huesca | Real Murcia | 3.2M | Francisco MOLINERO |
3 | 10 Th08 2010 | Dinamo Bucureşti | SD Huesca | 5.2M | Francisco MOLINERO |
1 | 5 Th11 2009 | Levante UD | Dinamo Bucureşti | 4.0M | Francisco MOLINERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 83 | 77 | 6 |
18 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
4 Th06 2015 | 82 | 84 | 2 |
6 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
27 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |