Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francisco MOLINERO

Player retiring at the end of the season.
Francisco MOLINERO Photo
Real Betis

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Racing Cartagena Mar Menor)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 11 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

26 Th07 1985

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Real Betis), Spanish Shield (Real Betis)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Betis Hạng 1 20 (0)2006,9020
15 Real Betis Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Real Betis SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Betis Hạng 1 20 (0) 2 0 06,902 0
14 Real Betis Hạng 1 17 (0) 0 1 06,411 0
13 Real Betis Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
13 Real Murcia Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Real Murcia Hạng 1 32 (0) 0 0 06,224 0
11 Real Murcia Hạng 2 28 (0) 1 0 06,713 0
10 Real Murcia Hạng 2 23 (0) 2 3 06,610 0
9 Real Murcia Hạng 2 23 (0) 1 1 16,611 0
8 Real Murcia Hạng 2 37 (0) 1 0 06,324 0
1 Levante UD Hạng 2 25 (0) 0 0 05,882 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu213 (0)7516,43170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Real MurciaReal Betis3.3MFrancisco MOLINERO
729 Th05 2012SD HuescaReal Murcia3.2MFrancisco MOLINERO
310 Th08 2010Dinamo BucureştiSD Huesca5.2MFrancisco MOLINERO
1 5 Th11 2009Levante UDDinamo Bucureşti4.0MFrancisco MOLINERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20228377Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
18 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th07 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----