Havard NORDTVEIT
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th06 1990
Ngày sinh
381k
Giá
381,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
15 | Norway | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 59 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 2 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 12 | 10 | 2 | 6,96 | 11 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 30 Th03 2013 | Không | Monchengladbach | 5.6M | Havard NORDTVEIT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
4 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
19 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
5 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
25 Th07 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |