Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Havard NORDTVEIT

Player retiring at the end of the season.
Havard NORDTVEIT Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hoffenheim)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

21 Th06 1990

Ngày sinh

381k

Giá

381,000

28k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norway SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,4300
15 Norway SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 11 (0)0006,9121
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Norway Quốc tế 59 (0)2526,9750
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 11 (0) 0 0 06,912 1
14 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 3 3 06,893 0
13 Monchengladbach Bảng F 4 (0) 1 1 07,500 0
13 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 2 3 16,921 0
12 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 5 1 17,122 2
11 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 1 1 07,042 0
10 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 0 1 06,771 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)121026,96114

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
930 Th03 2013KhôngMonchengladbach5.6MHavard NORDTVEIT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th07 20097580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----