Bojan JOKIĆ
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 133 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,13 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,70 | 3 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,26 | 3 | 2 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,60 | 4 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 34 | 33 | 5 | 6,54 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Bursaspor | Villarreal CF | 6.3M | Bojan JOKIĆ |
10 | 29 Th06 2013 | Chievo Verona | Bursaspor | 6.5M | Bojan JOKIĆ |
3 | 20 Th06 2010 | FC Sochaux-Montbéliard | Chievo Verona | 6.9M | Bojan JOKIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2023 | 82 | 78 | 4 |
15 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
5 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |