Etien VELIKONJA
76
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
26 Th12 1988
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Không | Cardiff City | 2.0M | Etien VELIKONJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th03 2021 | 80 | 76 | 4 |
25 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
4 Th04 2015 | 83 | 82 | 1 |
24 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |