Victor VALDÉS
87
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th01 1982
Ngày sinh
176k
Giá
176,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,61 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,79 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,74 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,79 | 0 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,45 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,47 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 612 (0) | 0 | 0 | 65 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
11 Th03 2016 | 89 | 88 | 1 |
18 Th12 2015 | 91 | 89 | 2 |
22 Th07 2015 | 92 | 91 | 1 |
24 Th01 2015 | 93 | 92 | 1 |
9 Th06 2011 | 92 | 93 | 1 |
25 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |