Andrés INIESTA
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th05 1984
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
115k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 90 (0) | 21 | 25 | 8 | 7,41 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,34 | 3 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,73 | 1 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,88 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 6 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,25 | 5 | 2 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,21 | 8 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,35 | 1 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,42 | 2 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
2 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 47 | 57 | 18 | 7,07 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
6 Th08 2022 | 86 | 85 | 1 |
26 Th04 2021 | 89 | 86 | 3 |
19 Th07 2019 | 93 | 89 | 4 |
2 Th06 2018 | 95 | 93 | 2 |
6 Th06 2016 | 96 | 95 | 1 |
24 Th01 2015 | 97 | 96 | 1 |
10 Th12 2010 | 96 | 97 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |