Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nemanja MATIĆ

Nemanja MATIĆ Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympique Lyonnais)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

1 Th08 1988

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,383,000

66k

Hợp đồng

5 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0207,2010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 33 (0)51227,1250
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0206,7500
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 42 (0)8827,3341
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 33 (0) 5 12 27,125 0
14 Sunderland Bảng G 2 (0) 1 0 18,000 0
14 Sunderland Hạng 1 19 (0) 2 4 06,953 0
14 Fulham Hạng 2 12 (0) 5 0 17,500 0
13 Fulham Hạng 1 5 (0) 3 0 17,202 0
13 Aston Villa Hạng 1 19 (0) 9 3 37,370 0
13 SL Benfica Hạng 1 9 (0) 0 2 17,672 0
12 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 9 7 47,662 0
11 SL Benfica Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
11 SL Benfica Hạng 1 35 (0) 18 14 47,713 0
10 SL Benfica Bảng H 4 (0) 0 1 07,750 0
10 SL Benfica Hạng 1 26 (0) 14 5 37,693 1
9 SL Benfica Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
9 SL Benfica Hạng 1 15 (0) 4 5 27,600 0
6 SL Benfica Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu216 (0)7053227,45201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 6 Th02 2015FulhamSunderland19.7MNemanja MATIĆ
1319 Th11 2014Aston VillaFulham16.5MNemanja MATIĆ
1323 Th08 2014SL BenficaAston Villa13.9MNemanja MATIĆ
410 Th02 2011ChelseaSL Benfica2.3MNemanja MATIĆ
117 Th10 2009MFK KošiceChelsea5.2MNemanja MATIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th12 20189392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20159293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th04 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20138890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th01 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----