Nemanja MATIĆ
89
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th08 1988
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,383,000
66k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 42 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,33 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,37 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,66 | 2 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 35 (0) | 18 | 14 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,69 | 3 | 1 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 70 | 53 | 22 | 7,45 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | Fulham | Sunderland | 19.7M | Nemanja MATIĆ |
13 | 19 Th11 2014 | Aston Villa | Fulham | 16.5M | Nemanja MATIĆ |
13 | 23 Th08 2014 | SL Benfica | Aston Villa | 13.9M | Nemanja MATIĆ |
4 | 10 Th02 2011 | Chelsea | SL Benfica | 2.3M | Nemanja MATIĆ |
1 | 17 Th10 2009 | MFK Košice | Chelsea | 5.2M | Nemanja MATIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
25 Th01 2020 | 91 | 90 | 1 |
19 Th06 2019 | 92 | 91 | 1 |
31 Th12 2018 | 93 | 92 | 1 |
25 Th07 2015 | 92 | 93 | 1 |
15 Th01 2015 | 91 | 92 | 1 |
4 Th04 2014 | 90 | 91 | 1 |
13 Th05 2013 | 88 | 90 | 2 |
19 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
16 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
26 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
13 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |