Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lionel MESSI

Lionel MESSI Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

95

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

24 Th06 1987

Ngày sinh

4.8M

Giá

4,889,000

130k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-8-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0008,0000
15 Argentina SMFA World Cup 1 (0)0108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 35 (0)7737,2650
15 Barcelona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0007,6700
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)1107,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 83 (0)3415298,1970
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 35 (0) 7 7 37,265 0
14 Barcelona Bảng D 5 (0) 1 2 17,400 0
14 Barcelona Hạng 1 36 (0) 11 8 26,832 0
13 Barcelona Hạng 1 35 (0) 10 14 47,603 0
12 Barcelona Hạng 1 31 (0) 12 10 67,525 0
11 Barcelona Hạng 1 35 (0) 8 7 57,372 0
10 Barcelona Bảng C 6 (0) 5 4 28,501 0
10 Barcelona Hạng 1 21 (0) 11 5 88,102 0
9 Barcelona Hạng 1 15 (0) 10 9 58,401 0
8 Barcelona Bảng A 4 (0) 1 0 07,501 0
8 Barcelona Hạng 1 22 (0) 8 5 37,552 0
7 Barcelona Bảng B 4 (0) 1 0 18,500 0
7 Barcelona Hạng 1 25 (0) 9 4 58,043 0
6 Barcelona Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
6 Real Madrid Bảng E 5 (0) 0 3 07,802 0
6 Real Madrid Hạng 1 29 (0) 17 9 78,315 0
5 Real Madrid Bảng B 5 (0) 5 0 58,200 0
5 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 9 5 67,962 1
4 Real Madrid Bảng E 4 (0) 2 0 37,251 0
4 Real Madrid Hạng 1 26 (1) 13 10 38,155 0
3 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 7 7 17,223 0
3 Barcelona Hạng 1 9 (0) 2 5 17,331 0
2 Barcelona Bảng C 4 (0) 4 2 58,500 0
2 Barcelona Hạng 1 26 (0) 10 7 57,314 1
1 Barcelona Bảng A 4 (0) 2 1 88,501 0
1 Barcelona Hạng 1 29 (0) 8 7 88,211 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (1)174131977,70523

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
619 Th12 2011Real MadridBarcelona58.0MLionel MESSI
317 Th06 2010BarcelonaReal Madrid50.0MLionel MESSI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th02 20249695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20239796Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20229897Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20209998Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119899Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----