Nikola VUJADINOVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
31 Th07 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CA Osasuna), Spanish Cup (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | SK Sturm Graz | CA Osasuna | 2.5M | Nikola VUJADINOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
30 Th09 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |