Ludovic GIULY
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
10 Th07 1976
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
164
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Không | Le Mans FC | 1.6M | Ludovic GIULY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
19 Th01 2015 | 86 | 80 | 6 |
1 Th12 2012 | 88 | 86 | 2 |
2 Th08 2012 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |