Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yuri BERCHICHE

Yuri BERCHICHE Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athletic Club)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

10 Th02 1990

Ngày sinh

1.5M

Giá

1,521,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 3 (0)0006,3300
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0003,0001
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0006,5010
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
13 Real Sociedad Hạng 1 3 (0) 0 0 07,001 0
12 Real Sociedad Hạng 1 7 (0) 3 1 06,710 0
10 Cheltenham Town Hạng 5 21 (0) 0 0 06,810 0
9 Cheltenham Town Hạng 5 37 (0) 4 0 06,413 1
8 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0) 1 2 16,266 0
7 Cheltenham Town Hạng 5 29 (0) 0 0 06,243 2
6 Cheltenham Town Hạng 5 36 (0) 1 0 06,145 0
5 Cheltenham Town Hạng 4 23 (0) 2 0 16,003 0
4 Cheltenham Town Hạng 4 36 (0) 0 0 16,223 0
3 Cheltenham Town Hạng 4 20 (0) 1 2 05,450 0
2 Cheltenham Town Hạng 4 34 (0) 3 0 05,441 1
1 Cheltenham Town Hạng 4 9 (0) 0 0 06,111 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)15536,14264

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013Cheltenham TownReal Sociedad2.2MYuri BERCHICHE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th06 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th05 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20158385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th01 20148083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
30 Th08 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20137778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th07 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----