José ISIDORO
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 1 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 1 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 3 | 1 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 6 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Real Betis | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Real Betis | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 8 | 13 | 0 | 6,62 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 17 Th04 2013 | Polonia Warszawa | CD Numancia | 6.2M | José ISIDORO |
8 | 25 Th10 2012 | Real Betis | Polonia Warszawa | 3.5M | José ISIDORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
11 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
6 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
16 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2011 | 77 | 83 | 6 |
3 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |