Oliveira MARCELINHO
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th01 1984
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Figueirense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,87 | 0 | 2 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 17 | 17 | 4 | 7,15 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th03 2015 | Náutico | Figueirense | 2.8M | Oliveira MARCELINHO |
13 | 28 Th11 2014 | RB Bragantino | Náutico | 3.7M | Oliveira MARCELINHO |
13 | 18 Th10 2014 | Náutico | RB Bragantino | 2.9M | Oliveira MARCELINHO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Náutico | 2.5M | Oliveira MARCELINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th03 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |