Júlio CÉSAR
73
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th09 1986
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,49 | 0 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,18 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Getafe CF | Fluminense | 1.7M | Júlio CÉSAR |
13 | 22 Th07 2014 | CD Nacional | Getafe CF | 3.6M | Júlio CÉSAR |
11 | 5 Th01 2014 | SL Benfica | CD Nacional | 1.7M | Júlio CÉSAR |
1 | 27 Th10 2009 | B SAD | SL Benfica | 6.0M | Júlio CÉSAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 73 | 5 |
31 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
17 Th12 2017 | 82 | 83 | 1 |
4 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th09 2013 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2010 | 85 | 86 | 1 |
16 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |