David BRAZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th05 1987
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Santos FC), SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 0 | 1 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Flamengo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Flamengo | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
4 | Flamengo | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
3 | Flamengo | Bảng A | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,53 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 31 Th05 2012 | Flamengo | Santos FC | 3.6M | David BRAZ |
2 | 6 Th01 2010 | Panathinaikos | Flamengo | 2.7M | David BRAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
24 Th10 2021 | 86 | 83 | 3 |
11 Th06 2016 | 84 | 86 | 2 |
29 Th08 2015 | 82 | 84 | 2 |
12 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
7 Th04 2013 | 84 | 83 | 1 |
5 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |