Cleiton XAVIER
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
23 Th03 1983
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,55 | 0 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 19 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,37 | 4 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,55 | 4 | 1 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 57 | 53 | 14 | 6,88 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th02 2015 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Flamengo | 7.7M | Cleiton XAVIER |
3 | 27 Th07 2010 | Palmeiras | FC Metalist 1925 Kharkiv | 9.7M | Cleiton XAVIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
15 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
5 Th01 2016 | 88 | 87 | 1 |
2 Th09 2015 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2010 | 88 | 89 | 1 |
8 Th09 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |