Warken ADÍLSON
86
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th01 1987
Ngày sinh
270k
Giá
270,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,63 | 5 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,63 | 5 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,10 | 4 | 1 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,52 | 2 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 1 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 60 | 46 | 10 | 6,77 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 10 Th05 2012 | Grêmio | Akhmat Grozny | 7.0M | Warken ADÍLSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
6 Th03 2010 | 85 | 87 | 2 |
9 Th09 2009 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |