Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Warken ADÍLSON

Player retiring at the end of the season.
Warken ADÍLSON Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Mineiro)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th01 2012)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

16 Th01 1987

Ngày sinh

270k

Giá

270,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 35 (0)5326,6350
15 Akhmat Grozny Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 35 (0) 5 3 26,635 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 9 4 27,104 1
13 Akhmat Grozny Hạng 1 33 (0) 6 4 16,522 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 31 (0) 10 6 16,522 1
11 Akhmat Grozny Hạng 2 20 (0) 4 5 17,000 1
10 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 7 3 07,063 0
9 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 2 2 06,881 0
8 Akhmat Grozny Hạng 2 35 (0) 3 4 06,344 0
7 Akhmat Grozny Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
7 Grêmio Bảng C 4 (0) 0 0 06,500 0
7 Grêmio Hạng 1 8 (0) 1 3 07,121 0
6 Grêmio Hạng 1 13 (0) 2 3 06,771 0
5 Grêmio Hạng 1 22 (0) 4 3 07,051 0
4 Grêmio Hạng 1 23 (0) 6 5 27,221 0
3 Grêmio Hạng 1 10 (0) 1 1 16,401 0
2 Grêmio Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
1 Grêmio Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)6046106,77273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
710 Th05 2012GrêmioAkhmat Grozny7.0MWarken ADÍLSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th01 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th03 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20098085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----