Willian MAGRÃO
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th02 1987
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,47 | 3 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Portuguesa | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
12 | Portuguesa | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,73 | 5 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 14 | 15 | 5 | 6,64 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | RB Bragantino II | Náutico | 2.8M | Willian MAGRÃO |
14 | 18 Th01 2015 | Boa Esporte | RB Bragantino II | 2.0M | Willian MAGRÃO |
13 | 7 Th11 2014 | Portuguesa | Boa Esporte | 3.6M | Willian MAGRÃO |
12 | 16 Th05 2014 | Grêmio | Portuguesa | 2.0M | Willian MAGRÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
9 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
16 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
6 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
3 Th08 2011 | 85 | 84 | 1 |
9 Th09 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |