Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Willian MAGRÃO

Willian MAGRÃO Photo
Náutico

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 14 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th02 1987

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Náutico)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Náutico Hạng 2 34 (0)6526,4730
15 Náutico Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Náutico Hạng 2 34 (0) 6 5 26,473 0
14 Náutico Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Portuguesa Hạng 2 16 (0) 1 0 06,311 0
12 Portuguesa Hạng 2 8 (0) 2 0 16,882 1
12 Grêmio Hạng 2 4 (0) 1 0 06,751 0
11 Grêmio Hạng 2 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Grêmio Hạng 1 11 (0) 0 1 07,000 0
9 Grêmio Hạng 1 22 (0) 2 5 16,735 0
7 Grêmio Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
6 Grêmio Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Grêmio Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
4 Grêmio Hạng 1 5 (0) 0 1 06,601 0
2 Grêmio Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
1 Grêmio Hạng 1 12 (0) 2 1 16,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu122 (0)141556,64131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th05 2015RB Bragantino IINáutico2.8MWillian MAGRÃO
1418 Th01 2015Boa EsporteRB Bragantino II2.0MWillian MAGRÃO
13 7 Th11 2014PortuguesaBoa Esporte3.6MWillian MAGRÃO
1216 Th05 2014GrêmioPortuguesa2.0MWillian MAGRÃO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th11 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th09 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----