Rodrigo LIMA
87
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
11 Th08 1983
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 12 | 8 | 7,93 | 1 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 12 | 8 | 7,93 | 1 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 13 | 6 | 7,68 | 6 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 11 | 8 | 7,89 | 2 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,87 | 3 | 1 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 7 | 5 | 8,22 | 1 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 7 | 8 | 8,10 | 2 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 7 (0) | 6 | 6 | 1 | 8,14 | 0 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 82 | 64 | 42 | 7,94 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 27 Th02 2013 | Real Madrid | SL Benfica | 4.8M | Rodrigo LIMA |
7 | 21 Th05 2012 | Không | Real Madrid | 5.4M | Rodrigo LIMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2017 | 89 | 87 | 2 |
26 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
16 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
20 Th05 2011 | 85 | 87 | 2 |
20 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
26 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
14 Th01 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |