Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Borja OUBIÑA

Player retiring at the end of the season.
Borja OUBIÑA Photo
Celta Vigo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celta Vigo)

86

Chỉ số

Chỉ số tăng 4 (Ngày 23 Th01 2013)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th05 1982

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 21 (0)4127,1920
15 Celta Vigo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Celta Vigo Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 21 (0) 4 1 27,192 0
14 Celta Vigo Hạng 2 15 (0) 3 3 17,471 0
13 Celta Vigo Hạng 2 20 (0) 3 3 16,805 1
12 Celta Vigo Hạng 1 23 (0) 2 6 06,784 0
11 Celta Vigo Hạng 1 34 (0) 5 8 16,825 0
10 Celta Vigo Hạng 1 33 (0) 6 5 06,972 0
9 Celta Vigo Bảng C 3 (0) 1 0 06,670 0
9 Celta Vigo Hạng 1 24 (0) 3 7 16,424 0
8 Celta Vigo Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
7 Celta Vigo Hạng 1 6 (0) 2 2 06,171 0
6 Celta Vigo Hạng 2 6 (0) 4 1 06,502 0
5 Celta Vigo Hạng 2 3 (0) 0 1 06,000 0
4 Celta Vigo Hạng 2 5 (0) 0 0 05,800 0
3 Celta Vigo Hạng 2 18 (0) 3 2 05,832 0
2 Celta Vigo Hạng 2 12 (0) 5 2 06,252 0
1 Celta Vigo Hạng 2 14 (0) 2 1 16,711 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu241 (0)434276,69311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20138286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th11 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----