Fernando CHARLES
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th02 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,70 | 3 | 1 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 49 | 36 | 8 | 6,90 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Duque de Caxias | Cruzeiro | 2.4M | Fernando CHARLES |
13 | 27 Th08 2014 | Cruzeiro | Duque de Caxias | 2.3M | Fernando CHARLES |
13 | 8 Th08 2014 | Sport Recife | Cruzeiro | 3.9M | Fernando CHARLES |
12 | 21 Th03 2014 | Cruzeiro | Sport Recife | 4.5M | Fernando CHARLES |
7 | 11 Th05 2012 | Lokomotiv Moskva | Cruzeiro | 4.6M | Fernando CHARLES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
15 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2014 | 85 | 83 | 2 |
11 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th08 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |