Santos RAMIRES
80
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th03 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 54 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,93 | 6 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,53 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,90 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,39 | 3 | 1 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 63 | 63 | 8 | 6,95 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th04 2013 | Real Madrid | Chelsea | 11.8M | Santos RAMIRES |
9 | 2 Th12 2012 | Chelsea | Real Madrid | 11.3M | Santos RAMIRES |
4 | 15 Th10 2010 | SL Benfica | Chelsea | 16.2M | Santos RAMIRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
28 Th08 2021 | 85 | 83 | 2 |
6 Th02 2021 | 87 | 85 | 2 |
10 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
5 Th09 2019 | 89 | 88 | 1 |
23 Th10 2018 | 90 | 89 | 1 |
17 Th03 2017 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2011 | 90 | 91 | 1 |
16 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |