Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silveira MAURÍCIO

Silveira MAURÍCIO Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Portimonense SC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

21 Th10 1988

Ngày sinh

105k

Giá

105,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 33 (0)5416,6120
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 33 (0) 5 4 16,612 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 6 6 27,121 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 30 (0) 5 2 06,334 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 31 (0) 6 10 16,553 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 5 3 17,126 0
10 Akhmat Grozny Hạng 2 32 (0) 7 6 27,063 0
9 Akhmat Grozny Hạng 2 28 (0) 0 1 06,294 0
8 Akhmat Grozny Hạng 2 30 (0) 4 4 26,702 0
7 Akhmat Grozny Hạng 2 33 (0) 2 4 16,454 0
6 Akhmat Grozny Hạng 2 23 (0) 2 3 06,571 1
5 Akhmat Grozny Hạng 2 11 (0) 5 3 06,640 1
4 Akhmat Grozny Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
4 Fluminense Hạng 2 3 (0) 2 0 07,001 0
3 Fluminense Hạng 2 1 (0) 0 2 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu322 (0)4948106,69312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
426 Th12 2010FluminenseAkhmat Grozny4.4MSilveira MAURÍCIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th02 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20218684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----