Silveira MAURÍCIO
80
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th10 1988
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,12 | 6 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,70 | 2 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 1 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 49 | 48 | 10 | 6,69 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 26 Th12 2010 | Fluminense | Akhmat Grozny | 4.4M | Silveira MAURÍCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
21 Th02 2022 | 84 | 83 | 1 |
26 Th07 2021 | 86 | 84 | 2 |
13 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
17 Th10 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
24 Th08 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th09 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |