Bonfim DENTINHO
77
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th01 1989
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 18 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,18 | 0 | 0 |
2 | Corinthians | Hạng 2 | 12 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 38 | 28 | 14 | 7,28 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 11 Th07 2011 | Corinthians | Shakhtar Donetsk | 6.6M | Bonfim DENTINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 81 | 77 | 4 |
15 Th11 2022 | 83 | 81 | 2 |
9 Th05 2019 | 86 | 83 | 3 |
26 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
4 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |