Luiz ZELÃO
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th11 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Saturn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Saturn | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 1 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Saturn | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
9 | Saturn | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
8 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
7 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Saturn | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
5 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
4 | Saturn | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
3 | Saturn | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,65 | 2 | 1 |
2 | Saturn | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,61 | 6 | 0 |
1 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 482 (0) | 18 | 19 | 4 | 6,34 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2016 | 74 | 73 | 1 |
28 Th03 2016 | 76 | 74 | 2 |
28 Th11 2015 | 78 | 76 | 2 |
28 Th07 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th03 2015 | 82 | 80 | 2 |
28 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
20 Th03 2013 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |