Guedes MARCELO
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th05 1987
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 1 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 16 | 16 | 3 | 6,96 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | PSV | Hanover | 8.9M | Guedes MARCELO |
8 | 4 Th06 2012 | Không | PSV | 7.9M | Guedes MARCELO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
7 Th08 2022 | 86 | 83 | 3 |
24 Th05 2022 | 88 | 86 | 2 |
19 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
13 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |