Éder LUIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
19 Th04 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-7-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 30 (0) | 18 | 8 | 3 | 7,70 | 5 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,10 | 3 | 1 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 7 | 9 | 7,59 | 1 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 15 | 3 | 7,59 | 3 | 1 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 26 (0) | 21 | 9 | 6 | 7,88 | 2 | 0 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 8 | 2 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 3 | 8,17 | 2 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
2 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 9 | 4 | 7,37 | 3 | 0 |
1 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,33 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 313 (0) | 129 | 73 | 50 | 7,50 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 20 Th09 2012 | SL Benfica | Vasco da Gama | 4.4M | Éder LUIS |
3 | 25 Th06 2010 | Atlético Mineiro | SL Benfica | 7.8M | Éder LUIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2021 | 78 | 76 | 2 |
2 Th10 2020 | 80 | 78 | 2 |
21 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
5 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
18 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
9 Th09 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |