Léo SILVA
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
22 Th06 1979
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,65 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 13 Th02 2011 | Cruzeiro | Atlético Mineiro | 5.3M | Léo SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
12 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
3 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
1 Th02 2011 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |