Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabricio COLOCCINI

Player retiring at the end of the season.
Fabricio COLOCCINI Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Aldosivi)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

22 Th01 1982

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 31 (0)1416,8730

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 8 (0)1007,2520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 1 4 16,873 0
14 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 1 2 07,003 0
13 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 1 3 06,770 0
12 Newcastle United Bảng E 3 (0) 0 0 06,000 0
12 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 1 1 06,884 0
11 Newcastle United Hạng 1 35 (0) 1 4 07,033 0
10 Newcastle United Hạng 1 17 (0) 0 0 06,882 0
9 Newcastle United Bảng G 5 (0) 1 1 06,200 0
9 Newcastle United Hạng 1 23 (0) 2 1 16,780 1
8 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 2 2 06,042 2
7 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 0 3 06,303 0
6 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 2 0 06,712 0
5 Newcastle United Hạng 2 25 (0) 1 2 17,402 0
4 Newcastle United Hạng 2 31 (0) 2 1 17,193 0
3 Newcastle United Hạng 2 29 (0) 0 2 05,935 0
2 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 0 5 05,973 0
1 Newcastle United Hạng 2 20 (0) 0 1 07,103 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu422 (0)153246,70383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th02 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20099088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----