Daniel MÁRQUEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th01 1986
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,07 | 3 | 1 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 13 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 5 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 7 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 6 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,54 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 53 | 51 | 16 | 7,06 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Club Tijuana | Atlante | 3.1M | Daniel MÁRQUEZ |
9 | 14 Th03 2013 | Club América | Club Tijuana | 2.8M | Daniel MÁRQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
22 Th04 2011 | 80 | 83 | 3 |
20 Th03 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |