Juan Carlos VALERÓN
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
17 Th06 1975
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
11 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,31 | 3 | 1 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 262 (0) | 50 | 48 | 8 | 7,00 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | RC Deportivo | UD Las Palmas | 4.2M | Juan Carlos VALERÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2015 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |