Jean Paul PINEDA
75
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
24 Th02 1989
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th10 2014 | Rangers de Talca | Unión La Calera | 3.1M | Jean Paul PINEDA |
12 | 20 Th04 2014 | CD Cobresal | Rangers de Talca | 4.1M | Jean Paul PINEDA |
11 | 12 Th11 2013 | Colo-Colo | CD Cobresal | 4.4M | Jean Paul PINEDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2021 | 80 | 75 | 5 |
7 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
24 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |