Sandro WAGNER
88
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
29 Th11 1987
Ngày sinh
660k
Giá
660,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
7 | Bremen | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,11 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 34 | 21 | 6 | 7,28 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Bremen | H. Berlin | 3.4M | Sandro WAGNER |
2 | 22 Th02 2010 | Duisburg | Bremen | 3.2M | Sandro WAGNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2019 | 89 | 88 | 1 |
10 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
1 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
23 Th11 2017 | 88 | 89 | 1 |
13 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
20 Th05 2016 | 84 | 86 | 2 |
15 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |