Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Željko BRKIĆ

Player retiring at the end of the season.
Željko BRKIĆ Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Vojvodina)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

9 Th07 1986

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

197

Chiều cao (cm)

95

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-5-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup 3 (0)0016,3300
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0037,8800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 16 (0)0017,0600
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 5 (0)0007,4000
15 Udinese Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 3 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 63 (0)0056,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 16 (0) 0 0 17,060 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 36,790 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 32 (0) 0 0 46,880 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 66,890 0
11 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 36,840 0
10 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 46,760 0
9 Udinese Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 36,630 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 11 (0) 0 0 16,640 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu249 (0)00256,8100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
710 Th05 2012FK VojvodinaUdinese Calcio3.5MŽeljko BRKIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20218077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th10 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th06 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----