David GARCÍA
80
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
16 Th01 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 5 | 2 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,49 | 3 | 0 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,49 | 2 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 1 | 1 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 5 | 2 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,16 | 3 | 1 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 11 | 14 | 4 | 6,27 | 35 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | RCD Espanyol | Girona FC | 3.9M | David GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2015 | 84 | 80 | 4 |
5 Th07 2012 | 85 | 84 | 1 |
21 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |