Pablo ZABALETA
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th01 1985
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
61k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,13 | 6 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 117 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,82 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,13 | 6 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,19 | 5 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,16 | 4 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,22 | 5 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 6 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,72 | 2 | 1 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 20 | 13 | 5 | 6,81 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
19 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 87 | 2 |
29 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
21 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
28 Th05 2016 | 92 | 91 | 1 |
17 Th01 2014 | 91 | 92 | 1 |
13 Th02 2013 | 89 | 91 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |