Joe SKARZ
67
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th07 1989
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
9 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Bury | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Bury | Hạng 4 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
6 | Bury | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 14 | 10 | 2 | 6,33 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Rotherham United | Oxford United | 1.5M | Joe SKARZ |
10 | 13 Th07 2013 | Bury | Rotherham United | 1.0M | Joe SKARZ |
6 | 13 Th09 2011 | Hartlepool United | Bury | 1.1M | Joe SKARZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2019 | 72 | 67 | 5 |
27 Th07 2019 | 70 | 72 | 2 |
23 Th11 2018 | 77 | 70 | 7 |
13 Th10 2015 | 79 | 77 | 2 |
27 Th11 2014 | 77 | 79 | 2 |
24 Th05 2014 | 76 | 77 | 1 |
9 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |