Tom ELLIOTT
70
Chỉ số
6 (Ngày 7 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th11 1990
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cambridge United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 29 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,34 | 2 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 29 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,34 | 2 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 34 (0) | 6 | 14 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 33 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,12 | 2 | 0 |
12 | Cambridge United | Hạng 5 | 36 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 10 | 6 | 2 | 6,80 | 3 | 0 |
10 | Cambridge United | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,44 | 4 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 18 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 31 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,45 | 6 | 0 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 9 | 9 | 5 | 7,46 | 1 | 1 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 32 (0) | 7 | 5 | 6 | 7,13 | 4 | 0 |
4 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 31 (0) | 13 | 5 | 8 | 7,35 | 4 | 0 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 111 | 103 | 44 | 7,17 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Macclesfield FC | Cambridge United | 231k | Tom ELLIOTT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2023 | 76 | 70 | 6 |
17 Th01 2020 | 78 | 76 | 2 |
19 Th02 2019 | 77 | 78 | 1 |
15 Th06 2017 | 74 | 77 | 3 |
28 Th02 2017 | 73 | 74 | 1 |
28 Th10 2016 | 72 | 73 | 1 |
28 Th06 2016 | 73 | 72 | 1 |
13 Th05 2010 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |