Ciprian TĂTĂRUŞANU
83
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
9 Th02 1986
Ngày sinh
242k
Giá
242,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,56 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | FCSB | ACF Fiorentina | 4.8M | Ciprian TĂTĂRUŞANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2024 | 86 | 83 | 3 |
14 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
7 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
27 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
30 Th09 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |