Radoslaw CIERZNIAK
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th04 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,86 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dundee United | 1.5M | Radoslaw CIERZNIAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
2 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |