Igor SIQUEIRA
73
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
14 Th06 1988
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 3 | 3 | 6,87 | 1 | 0 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,53 | 2 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 26 | 22 | 7 | 6,65 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
7 Th12 2014 | 73 | 74 | 1 |
7 Th09 2013 | 74 | 73 | 1 |
7 Th05 2013 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |