Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alex NICHOLLS

Player retiring at the end of the season.
Alex NICHOLLS Photo
Exeter City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stourbridge FC)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 13 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

9 Th12 1987

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 16 (0)5206,8120
15 Exeter City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Exeter City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 16 (0) 5 2 06,812 0
14 Exeter City Hạng 4 18 (0) 6 7 17,061 0
14 Northampton Town Hạng 4 5 (0) 1 1 06,600 0
13 Northampton Town Hạng 4 36 (0) 13 6 47,395 0
12 Northampton Town Hạng 4 34 (0) 19 9 57,123 1
11 Northampton Town Hạng 4 34 (0) 9 7 16,912 0
10 Northampton Town Hạng 4 37 (0) 13 6 36,924 0
9 Northampton Town Hạng 4 36 (0) 9 8 46,896 0
6 Walsall Hạng 3 3 (0) 3 0 17,670 0
5 Walsall Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Walsall Hạng 4 7 (0) 4 1 16,291 0
2 Walsall Hạng 4 5 (0) 0 0 06,400 0
1 Walsall Hạng 4 15 (0) 1 3 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)8350206,95241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th01 2015Northampton TownExeter City1.2MAlex NICHOLLS
8 4 Th11 2012WalsallNorthampton Town1.2MAlex NICHOLLS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20207265Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
18 Th11 20187372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----