Alex NICHOLLS
65
Chỉ số
7 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th12 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 36 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,39 | 5 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 34 (0) | 19 | 9 | 5 | 7,12 | 3 | 1 |
11 | Northampton Town | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 37 (0) | 13 | 6 | 3 | 6,92 | 4 | 0 |
9 | Northampton Town | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 8 | 4 | 6,89 | 6 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 83 | 50 | 20 | 6,95 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Northampton Town | Exeter City | 1.2M | Alex NICHOLLS |
8 | 4 Th11 2012 | Walsall | Northampton Town | 1.2M | Alex NICHOLLS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 72 | 65 | 7 |
18 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
8 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
11 Th01 2015 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |