Sergey PARSHIVLYUK
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th03 1989
Ngày sinh
224k
Giá
224,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 1 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 6 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,45 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2022 | 84 | 83 | 1 |
14 Th04 2018 | 85 | 84 | 1 |
23 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th03 2016 | 87 | 86 | 1 |
10 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |