Charlie DANIELS
76
Chỉ số
6 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th09 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,74 | 1 | 1 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,46 | 3 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 29 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,90 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 31 | 29 | 2 | 6,24 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th06 2012 | Leyton Orient | AFC Bournemouth | 1.3M | Charlie DANIELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 82 | 76 | 6 |
30 Th10 2020 | 85 | 82 | 3 |
18 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
30 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
5 Th03 2016 | 83 | 85 | 2 |
17 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
30 Th04 2014 | 79 | 82 | 3 |
4 Th05 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |