Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georg MARGREITTER

Georg MARGREITTER Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

7 Th11 1988

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-8-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0)2606,0741
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 2 6 06,074 1
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 25 (0) 0 0 06,363 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 26 (0) 1 2 06,583 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 0 1 06,502 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 27 (0) 3 1 16,520 1
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)61016,40122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 8 Th12 2012KhôngWolverhampton Wanderers2.7MGeorg MARGREITTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20188283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th09 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th10 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th07 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th10 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----