Craig WOODMAN
70
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
22 Th12 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,38 | 4 | 1 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 1 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 1 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 4 | 1 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,17 | 5 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,17 | 4 | 2 |
4 | Brentford | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,92 | 1 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,92 | 3 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,65 | 1 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,04 | 4 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 475 (0) | 18 | 14 | 1 | 5,89 | 45 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Brentford | Exeter City | 1.0M | Craig WOODMAN |
3 | 11 Th08 2010 | Wycombe Wanderers | Brentford | 666k | Craig WOODMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
24 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
14 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
5 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |