Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig WOODMAN

Player retiring at the end of the season.
Craig WOODMAN Photo
Exeter City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tiverton Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

22 Th12 1982

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-5-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Exeter City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 33 (0)1306,4210
15 Exeter City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 33 (0) 1 3 06,421 0
14 Exeter City Hạng 4 34 (0) 3 1 16,384 1
13 Exeter City Hạng 3 32 (0) 1 0 06,004 1
12 Exeter City Hạng 3 36 (0) 2 0 06,173 1
11 Exeter City Hạng 3 38 (0) 1 2 05,893 0
10 Exeter City Hạng 3 17 (0) 1 0 06,351 0
10 Brentford Hạng 3 12 (0) 0 0 06,672 0
9 Brentford Hạng 3 29 (0) 0 1 06,174 1
8 Brentford Hạng 3 29 (0) 1 0 05,861 0
7 Brentford Hạng 3 30 (0) 0 1 05,175 0
6 Brentford Hạng 3 38 (0) 1 1 05,762 0
5 Brentford Hạng 3 36 (0) 4 0 06,174 2
4 Brentford Hạng 3 13 (0) 0 0 04,921 0
3 Brentford Hạng 3 13 (0) 0 0 04,923 0
3 Wycombe Wanderers Hạng 4 23 (0) 1 3 05,651 0
2 Wycombe Wanderers Hạng 3 28 (0) 1 0 05,044 0
1 Wycombe Wanderers Hạng 3 34 (0) 1 2 05,882 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu475 (0)181415,89456

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013BrentfordExeter City1.0MCraig WOODMAN
311 Th08 2010Wycombe WanderersBrentford666kCraig WOODMAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th03 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th12 20097475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----