Joe ALLEN
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th03 1990
Ngày sinh
308k
Giá
308,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 8,00 | 2 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 71 (0) | 7 | 15 | 0 | 6,94 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,37 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,58 | 4 | 1 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,14 | 6 | 1 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 21 | 26 | 4 | 6,80 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | Swansea City | Liverpool | 7.6M | Joe ALLEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
31 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
19 Th10 2019 | 88 | 86 | 2 |
20 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
29 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
11 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |